--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầu khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầu khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầu khổ
+ adj
grievous, miserable
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
sầu khổ
:
grievous, miserable
+
hỗn hợp
:
MixDầu và nước không hỗn lại được với nhauOil and water do not mixủy ban hỗn hợpA mixed committee, a joint commissionTrận đánh đôi hỗn hợpMixed doubles
+
mau mắn
:
agile; brisk; active
+
can chi
:
The signs of the Heavenly Stems and of the Earthly Branches (of ancient cosmology)
+
tao ngộ
:
to meet, to encounter