--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầu khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầu khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầu khổ
+ adj
grievous, miserable
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
sầu khổ
:
grievous, miserable
+
bảo thủ
:
Conservativeđảng bảo thủThe Conservative Partyđầu óc bảo thủa conservative mindlối làm ăn rất bảo thủa very conservative style of workbảo thủ ý kiếnto stick to one's conservative opinion
+
giáp vụ
:
Pre-harvest [period]
+
hỗn hợp
:
MixDầu và nước không hỗn lại được với nhauOil and water do not mixủy ban hỗn hợpA mixed committee, a joint commissionTrận đánh đôi hỗn hợpMixed doubles
+
câu đối
:
Parallel sentenceslàm câu đối Tếtto compose parallel sentences for Tetra câu đốito compose the first sentence (for another to write the second)